Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Ḩoseynābād, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Bushehr – Maḩalleh-ye Ḩoseynābād. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Ḩoseynābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Ḩoseynābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Ḩoseynābād, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Ḩoseynābād, dân số ở Maḩalleh-ye Ḩoseynābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Ḩoseynābād, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:22
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Ḩoseynābād, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Maḩalleh-ye Ḩoseynābād, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°50'16" 27.8377 |
Kinh độ | 52°3'55" 52.0652 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Bushehr, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,163,400 |
Tính số lượt xem | 40,425 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,598 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Ḩoseynābād, Bushehr, Islamic Republic of Iran
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 83 km 52 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 122 km 76 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 197 km 122 ml | |
LRR | Lar Airport | 229 km 142 ml | |
KIH | Kish International Airport | 238 km 148 ml |