Thời gian hiện tại ở Dādābād-e Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Dādābād-e Soflá. Đánh bẩy Dādābād-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dādābād-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dādābād-e Soflá, nhiều khách sạn ở Dādābād-e Soflá, dân số ở Dādābād-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dādābād-e Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:40
:52 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dādābād-e Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Dādābād-e Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°18'6" 33.3016 |
Kinh độ | 48°11'6" 48.1849 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 139,946 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,894,509 |
Sân bay gần Dādābād-e Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 98 km 61 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 152 km 94 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 177 km 110 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 242 km 150 ml |