Thời gian hiện tại ở Aşīlābād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – Aşīlābād. Đánh bẩy Aşīlābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aşīlābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aşīlābād, nhiều khách sạn ở Aşīlābād, dân số ở Aşīlābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Aşīlābād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:32
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aşīlābād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Aşīlābād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°34'15" 35.5709 |
Kinh độ | 51°1'11" 51.0197 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 65,875 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,912,537 |
Sân bay gần Aşīlābād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
IKA | Imam Khomeini International Airport | 22 km 14 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 30 km 19 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 129 km 80 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 229 km 142 ml |