Thời gian hiện tại ở Ḩasanābād-e Tang Bīdkān, Isfahan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Isfahan – Ḩasanābād-e Tang Bīdkān. Đánh bẩy Ḩasanābād-e Tang Bīdkān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasanābād-e Tang Bīdkān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasanābād-e Tang Bīdkān, nhiều khách sạn ở Ḩasanābād-e Tang Bīdkān, dân số ở Ḩasanābād-e Tang Bīdkān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩasanābād-e Tang Bīdkān, Isfahan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:37
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasanābād-e Tang Bīdkān, Isfahan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Ḩasanābād-e Tang Bīdkān, Isfahan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°18'1" 32.3004 |
Kinh độ | 51°23'25" 51.3902 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Isfahan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 5,120,850 |
Tính số lượt xem | 98,632 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,259 |
Sân bay gần Ḩasanābād-e Tang Bīdkān, Isfahan, Islamic Republic of Iran
IFN | Isfahan International Airport | 67 km 42 ml |