Thời gian hiện tại ở Seyyed Javādlī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Seyyed Javādlī. Đánh bẩy Seyyed Javādlī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Seyyed Javādlī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Seyyed Javādlī, nhiều khách sạn ở Seyyed Javādlī, dân số ở Seyyed Javādlī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Seyyed Javādlī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:15
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Seyyed Javādlī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Seyyed Javādlī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°56'7" 38.9354 |
Kinh độ | 47°39'2" 47.6506 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,010 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,986 |
Sân bay gần Seyyed Javādlī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 95 km 59 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 104 km 65 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 152 km 95 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 174 km 108 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 230 km 143 ml | |
RAS | Rasht Airport | 249 km 155 ml |