Thời gian hiện tại ở Qelīch Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qelīch Khānlū. Đánh bẩy Qelīch Khānlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qelīch Khānlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qelīch Khānlū, nhiều khách sạn ở Qelīch Khānlū, dân số ở Qelīch Khānlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qelīch Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:30
:37 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qelīch Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Qelīch Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°55'8" 38.919 |
Kinh độ | 47°40'10" 47.6695 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,252 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,099 |
Sân bay gần Qelīch Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 93 km 58 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 102 km 63 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 152 km 95 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 176 km 110 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 233 km 144 ml | |
RAS | Rasht Airport | 246 km 153 ml |