Thời gian hiện tại ở Kalāntar, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Kalāntar. Đánh bẩy Kalāntar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalāntar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalāntar, nhiều khách sạn ở Kalāntar, dân số ở Kalāntar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kalāntar, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:38
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalāntar, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Kalāntar, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°53'47" 38.8963 |
Kinh độ | 47°40'9" 47.6693 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,826 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,663 |
Sân bay gần Kalāntar, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 91 km 57 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 102 km 63 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 151 km 94 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 179 km 111 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 235 km 146 ml | |
RAS | Rasht Airport | 245 km 152 ml |