Thời gian hiện tại ở Cogun Gunes, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Cogun Gunes. Đánh bẩy Cogun Gunes mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cogun Gunes mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cogun Gunes, nhiều khách sạn ở Cogun Gunes, dân số ở Cogun Gunes, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Cogun Gunes, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:27
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cogun Gunes, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Cogun Gunes, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°55'12" 38.92 |
Kinh độ | 47°58'39" 47.9776 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,245 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,890,930 |
Sân bay gần Cogun Gunes, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 76 km 47 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 77 km 48 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 175 km 109 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 181 km 113 ml | |
RAS | Rasht Airport | 229 km 142 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 247 km 153 ml |