Thời gian hiện tại ở Qīnarjeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qīnarjeh. Đánh bẩy Qīnarjeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qīnarjeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qīnarjeh, nhiều khách sạn ở Qīnarjeh, dân số ở Qīnarjeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qīnarjeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:23
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qīnarjeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Qīnarjeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°19'30" 38.3251 |
Kinh độ | 47°25'25" 47.4235 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,435 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,896,202 |
Sân bay gần Qīnarjeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 87 km 54 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 105 km 66 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 130 km 81 ml | |
RAS | Rasht Airport | 223 km 138 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 241 km 150 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 284 km 177 ml |