Thời gian hiện tại ở Pīchak-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Pīchak-e ‘Olyā. Đánh bẩy Pīchak-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pīchak-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pīchak-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Pīchak-e ‘Olyā, dân số ở Pīchak-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pīchak-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:49
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pīchak-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Pīchak-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°20'38" 38.3439 |
Kinh độ | 47°22'40" 47.3778 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,639 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,522 |
Sân bay gần Pīchak-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 91 km 57 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 102 km 63 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 133 km 83 ml | |
RAS | Rasht Airport | 227 km 141 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 239 km 149 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 281 km 175 ml |