Thời gian hiện tại ở ‘Alī Kahrīzī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – ‘Alī Kahrīzī. Đánh bẩy ‘Alī Kahrīzī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Kahrīzī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Kahrīzī, nhiều khách sạn ở ‘Alī Kahrīzī, dân số ở ‘Alī Kahrīzī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Kahrīzī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:45
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Kahrīzī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về ‘Alī Kahrīzī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°38'18" 38.6384 |
Kinh độ | 47°48'42" 47.8118 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,269 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,758 |
Sân bay gần ‘Alī Kahrīzī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 64 km 39 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 89 km 55 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 148 km 92 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 209 km 130 ml | |
RAS | Rasht Airport | 216 km 134 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 266 km 165 ml |