Thời gian hiện tại ở Shamsīr-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Shamsīr-e ‘Olyā. Đánh bẩy Shamsīr-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shamsīr-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shamsīr-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Shamsīr-e ‘Olyā, dân số ở Shamsīr-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shamsīr-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:40
:04 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shamsīr-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Shamsīr-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°39'20" 38.6555 |
Kinh độ | 47°49'31" 47.8252 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,599 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,970,050 |
Sân bay gần Shamsīr-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 64 km 40 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 87 km 54 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 150 km 93 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 207 km 129 ml | |
RAS | Rasht Airport | 216 km 134 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 265 km 164 ml |