Thời gian hiện tại ở Gadeh Kahrīz, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Gadeh Kahrīz. Đánh bẩy Gadeh Kahrīz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gadeh Kahrīz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gadeh Kahrīz, nhiều khách sạn ở Gadeh Kahrīz, dân số ở Gadeh Kahrīz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gadeh Kahrīz, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:57
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gadeh Kahrīz, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Gadeh Kahrīz, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°36'38" 38.6106 |
Kinh độ | 47°48'51" 47.8143 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,193 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,306 |
Sân bay gần Gadeh Kahrīz, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 62 km 38 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 89 km 55 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 147 km 92 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 212 km 132 ml | |
RAS | Rasht Airport | 214 km 133 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 269 km 167 ml |