Thời gian hiện tại ở Qarah Bāghlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qarah Bāghlū. Đánh bẩy Qarah Bāghlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Bāghlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Bāghlū, nhiều khách sạn ở Qarah Bāghlū, dân số ở Qarah Bāghlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarah Bāghlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:47
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Bāghlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Qarah Bāghlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°27'32" 38.4588 |
Kinh độ | 47°35'27" 47.5909 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,252 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,148 |
Sân bay gần Qarah Bāghlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 74 km 46 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 112 km 69 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 123 km 77 ml | |
RAS | Rasht Airport | 218 km 136 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 227 km 141 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 276 km 171 ml |