Thời gian hiện tại ở Damīrchī Darrehsī-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Damīrchī Darrehsī-ye Bālā. Đánh bẩy Damīrchī Darrehsī-ye Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Damīrchī Darrehsī-ye Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Damīrchī Darrehsī-ye Bālā, nhiều khách sạn ở Damīrchī Darrehsī-ye Bālā, dân số ở Damīrchī Darrehsī-ye Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Damīrchī Darrehsī-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:56
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Damīrchī Darrehsī-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Damīrchī Darrehsī-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°55'14" 38.9206 |
Kinh độ | 47°55'10" 47.9194 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,854 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,344 |
Sân bay gần Damīrchī Darrehsī-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 79 km 49 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 81 km 50 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 171 km 106 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 180 km 112 ml | |
RAS | Rasht Airport | 232 km 144 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 244 km 151 ml |