Thời gian hiện tại ở Ţāvos Darrehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ţāvos Darrehsī. Đánh bẩy Ţāvos Darrehsī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţāvos Darrehsī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţāvos Darrehsī, nhiều khách sạn ở Ţāvos Darrehsī, dân số ở Ţāvos Darrehsī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ţāvos Darrehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:45
:51 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţāvos Darrehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Ţāvos Darrehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°52'11" 38.8698 |
Kinh độ | 47°50'32" 47.8421 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,213 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,853 |
Sân bay gần Ţāvos Darrehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 79 km 49 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 86 km 54 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 162 km 101 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 184 km 114 ml | |
RAS | Rasht Airport | 232 km 144 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 245 km 152 ml |