Thời gian hiện tại ở Zargar-e Dīkdāsh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Zargar-e Dīkdāsh. Đánh bẩy Zargar-e Dīkdāsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zargar-e Dīkdāsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zargar-e Dīkdāsh, nhiều khách sạn ở Zargar-e Dīkdāsh, dân số ở Zargar-e Dīkdāsh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Zargar-e Dīkdāsh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:49
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zargar-e Dīkdāsh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Zargar-e Dīkdāsh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°51'35" 38.8598 |
Kinh độ | 47°52'47" 47.8798 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,307 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,521 |
Sân bay gần Zargar-e Dīkdāsh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 76 km 47 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 83 km 52 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 164 km 102 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 186 km 115 ml | |
RAS | Rasht Airport | 229 km 142 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 248 km 154 ml |