Thời gian hiện tại ở Shender Shāmī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Shender Shāmī. Đánh bẩy Shender Shāmī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shender Shāmī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shender Shāmī, nhiều khách sạn ở Shender Shāmī, dân số ở Shender Shāmī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shender Shāmī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:43
:58 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shender Shāmī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Shender Shāmī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°23'25" 38.3903 |
Kinh độ | 48°1'24" 48.0234 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,104 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,627 |
Sân bay gần Shender Shāmī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 35 km 22 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 80 km 50 ml | |
RAS | Rasht Airport | 184 km 114 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 240 km 149 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 289 km 179 ml |