Thời gian hiện tại ở Kūmūrlū Bīnehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Kūmūrlū Bīnehsī. Đánh bẩy Kūmūrlū Bīnehsī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūmūrlū Bīnehsī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūmūrlū Bīnehsī, nhiều khách sạn ở Kūmūrlū Bīnehsī, dân số ở Kūmūrlū Bīnehsī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kūmūrlū Bīnehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:30
:06 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūmūrlū Bīnehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Kūmūrlū Bīnehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°20'43" 38.3453 |
Kinh độ | 47°59'59" 47.9997 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,676 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,902,745 |
Sân bay gần Kūmūrlū Bīnehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 37 km 23 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 84 km 52 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 155 km 97 ml | |
RAS | Rasht Airport | 182 km 113 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 244 km 152 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 302 km 188 ml |