Thời gian hiện tại ở Sārī Daraq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Sārī Daraq. Đánh bẩy Sārī Daraq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sārī Daraq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sārī Daraq, nhiều khách sạn ở Sārī Daraq, dân số ở Sārī Daraq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sārī Daraq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:56
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sārī Daraq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Sārī Daraq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°59'42" 38.9949 |
Kinh độ | 48°5'30" 48.0918 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,758 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,905,133 |
Sân bay gần Sārī Daraq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 69 km 43 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 80 km 50 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 176 km 109 ml | |
RAS | Rasht Airport | 229 km 142 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 234 km 145 ml |