Thời gian hiện tại ở Kordeh Deh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Kordeh Deh. Đánh bẩy Kordeh Deh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kordeh Deh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kordeh Deh, nhiều khách sạn ở Kordeh Deh, dân số ở Kordeh Deh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kordeh Deh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:39
:12 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kordeh Deh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Kordeh Deh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°10'4" 38.1679 |
Kinh độ | 48°2'56" 48.0488 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,293 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,531 |
Sân bay gần Kordeh Deh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 37 km 23 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 93 km 58 ml | |
RAS | Rasht Airport | 167 km 104 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 264 km 164 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 308 km 191 ml |