Thời gian hiện tại ở Gāzīr, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Gāzīr. Đánh bẩy Gāzīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gāzīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gāzīr, nhiều khách sạn ở Gāzīr, dân số ở Gāzīr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gāzīr, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:42
:37 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gāzīr, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Gāzīr, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°8'41" 38.1448 |
Kinh độ | 48°1'58" 48.0327 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,377 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,282 |
Sân bay gần Gāzīr, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 39 km 24 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 96 km 59 ml | |
RAS | Rasht Airport | 167 km 104 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 266 km 166 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 311 km 193 ml |