Thời gian hiện tại ở ‘Alī Dāshī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – ‘Alī Dāshī. Đánh bẩy ‘Alī Dāshī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Dāshī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Dāshī, nhiều khách sạn ở ‘Alī Dāshī, dân số ở ‘Alī Dāshī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Dāshī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:57
:20 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Dāshī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về ‘Alī Dāshī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°8'37" 38.1437 |
Kinh độ | 48°1'39" 48.0275 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,394 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,928,146 |
Sân bay gần ‘Alī Dāshī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 40 km 25 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 96 km 60 ml | |
RAS | Rasht Airport | 167 km 104 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 266 km 166 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 311 km 193 ml |