Thời gian hiện tại ở Gorūh Dīk Dāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Gorūh Dīk Dāghī. Đánh bẩy Gorūh Dīk Dāghī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gorūh Dīk Dāghī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gorūh Dīk Dāghī, nhiều khách sạn ở Gorūh Dīk Dāghī, dân số ở Gorūh Dīk Dāghī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gorūh Dīk Dāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:26
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gorūh Dīk Dāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Gorūh Dīk Dāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°39'50" 38.6639 |
Kinh độ | 48°2'21" 48.0392 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,119 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,951,437 |
Sân bay gần Gorūh Dīk Dāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 50 km 31 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 69 km 43 ml | |
RAS | Rasht Airport | 204 km 127 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 210 km 131 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 264 km 164 ml |