Thời gian hiện tại ở Sālār Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Sālār Qeshlāq. Đánh bẩy Sālār Qeshlāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sālār Qeshlāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sālār Qeshlāq, nhiều khách sạn ở Sālār Qeshlāq, dân số ở Sālār Qeshlāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sālār Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:29
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sālār Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Sālār Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°33'25" 38.557 |
Kinh độ | 48°20'2" 48.334 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,421 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,870,309 |
Sân bay gần Sālār Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 27 km 17 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 47 km 29 ml | |
RAS | Rasht Airport | 178 km 110 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 229 km 142 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 258 km 160 ml |