Thời gian hiện tại ở Chūnzeh-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Chūnzeh-ye Pā’īn. Đánh bẩy Chūnzeh-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chūnzeh-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chūnzeh-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Chūnzeh-ye Pā’īn, dân số ở Chūnzeh-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chūnzeh-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:13
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chūnzeh-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Chūnzeh-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°2'56" 39.0489 |
Kinh độ | 48°2'32" 48.0423 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,271 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,891,950 |
Sân bay gần Chūnzeh-ye Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 76 km 47 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 87 km 54 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 169 km 105 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 233 km 145 ml |