Thời gian hiện tại ở Dāsh Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Dāsh Qeshlāq. Đánh bẩy Dāsh Qeshlāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāsh Qeshlāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāsh Qeshlāq, nhiều khách sạn ở Dāsh Qeshlāq, dân số ở Dāsh Qeshlāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dāsh Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:55
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāsh Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Dāsh Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°15'0" 37.25 |
Kinh độ | 48°47'60" 48.8 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,815 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,172 |
Sân bay gần Dāsh Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 73 km 45 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 124 km 77 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 166 km 103 ml |