Thời gian hiện tại ở Jīnqīr Bīnehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Jīnqīr Bīnehsī. Đánh bẩy Jīnqīr Bīnehsī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jīnqīr Bīnehsī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jīnqīr Bīnehsī, nhiều khách sạn ở Jīnqīr Bīnehsī, dân số ở Jīnqīr Bīnehsī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jīnqīr Bīnehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:28
:56 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jīnqīr Bīnehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Jīnqīr Bīnehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°20'13" 38.337 |
Kinh độ | 48°1'23" 48.0231 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 79,851 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,857,740 |
Sân bay gần Jīnqīr Bīnehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 35 km 22 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 83 km 52 ml | |
RAS | Rasht Airport | 180 km 112 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 245 km 152 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 294 km 182 ml |