Thời gian hiện tại ở Tāzeh Kand Chāh Yūrd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Tāzeh Kand Chāh Yūrd. Đánh bẩy Tāzeh Kand Chāh Yūrd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzeh Kand Chāh Yūrd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzeh Kand Chāh Yūrd, nhiều khách sạn ở Tāzeh Kand Chāh Yūrd, dân số ở Tāzeh Kand Chāh Yūrd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzeh Kand Chāh Yūrd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:48
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzeh Kand Chāh Yūrd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Tāzeh Kand Chāh Yūrd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°17'49" 38.297 |
Kinh độ | 47°31'27" 47.5241 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,335 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,357 |
Sân bay gần Tāzeh Kand Chāh Yūrd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 78 km 49 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 114 km 71 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 123 km 77 ml | |
RAS | Rasht Airport | 214 km 133 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 244 km 152 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 290 km 180 ml |