Thời gian hiện tại ở Ḩājjī Bābākh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ḩājjī Bābākh. Đánh bẩy Ḩājjī Bābākh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājjī Bābākh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājjī Bābākh, nhiều khách sạn ở Ḩājjī Bābākh, dân số ở Ḩājjī Bābākh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩājjī Bābākh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:39
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājjī Bābākh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Ḩājjī Bābākh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°23'55" 39.3985 |
Kinh độ | 47°32'7" 47.5352 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,010 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,969 |
Sân bay gần Ḩājjī Bābākh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 122 km 76 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 133 km 83 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 142 km 88 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 181 km 113 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 181 km 112 ml |