Thời gian hiện tại ở Lāhrūd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Lāhrūd. Đánh bẩy Lāhrūd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lāhrūd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lāhrūd, nhiều khách sạn ở Lāhrūd, dân số ở Lāhrūd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Lāhrūd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:39
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lāhrūd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Lāhrūd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°30'32" 38.5089 |
Kinh độ | 47°49'56" 47.8321 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,710 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,937,523 |
Sân bay gần Lāhrūd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 55 km 34 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 90 km 56 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 145 km 90 ml | |
RAS | Rasht Airport | 205 km 127 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 224 km 139 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 279 km 174 ml |