Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Tang, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Tang. Đánh bẩy Qeshlāq-e Tang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Tang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Tang, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Tang, dân số ở Qeshlāq-e Tang, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Tang, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:12
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Tang, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Qeshlāq-e Tang, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°32'22" 38.5394 |
Kinh độ | 47°40'11" 47.6696 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,249 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,922 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Tang, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 70 km 43 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 103 km 64 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 133 km 82 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 218 km 136 ml | |
RAS | Rasht Airport | 218 km 136 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 270 km 168 ml |