Thời gian hiện tại ở Baranlaq-e Ḩoseyn Khān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Baranlaq-e Ḩoseyn Khān. Đánh bẩy Baranlaq-e Ḩoseyn Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baranlaq-e Ḩoseyn Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baranlaq-e Ḩoseyn Khān, nhiều khách sạn ở Baranlaq-e Ḩoseyn Khān, dân số ở Baranlaq-e Ḩoseyn Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Baranlaq-e Ḩoseyn Khān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:46
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baranlaq-e Ḩoseyn Khān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Baranlaq-e Ḩoseyn Khān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°32'43" 37.5452 |
Kinh độ | 47°47'8" 47.7856 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 124,278 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,937,012 |
Sân bay gần Baranlaq-e Ḩoseyn Khān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 103 km 64 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 150 km 93 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 161 km 100 ml | |
RAS | Rasht Airport | 164 km 102 ml |