Thời gian hiện tại ở Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Khūrāshā-ye Bālā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Khūrāshā-ye Bālā. Đánh bẩy Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Khūrāshā-ye Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Khūrāshā-ye Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Khūrāshā-ye Bālā, nhiều khách sạn ở Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Khūrāshā-ye Bālā, dân số ở Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Khūrāshā-ye Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Khūrāshā-ye Bālā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:39
:23 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Khūrāshā-ye Bālā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Khūrāshā-ye Bālā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°43'56" 38.7321 |
Kinh độ | 46°19'20" 46.3222 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,183 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,912,332 |
Sân bay gần Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Khūrāshā-ye Bālā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 68 km 42 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 90 km 56 ml | |
OMH | Urmia Airport | 162 km 101 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 188 km 117 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 217 km 135 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 223 km 138 ml |