Thời gian hiện tại ở Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Mīkā’īl, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Mīkā’īl. Đánh bẩy Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Mīkā’īl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Mīkā’īl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Mīkā’īl, nhiều khách sạn ở Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Mīkā’īl, dân số ở Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Mīkā’īl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Mīkā’īl, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:39
:16 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Mīkā’īl, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Mīkā’īl, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°43'30" 38.7249 |
Kinh độ | 46°17'23" 46.2897 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 124,689 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,946,946 |
Sân bay gần Rūstā-ye Faşlī-ye Qeshlāq-e Mīkā’īl, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 67 km 42 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 89 km 55 ml | |
OMH | Urmia Airport | 160 km 99 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 191 km 119 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 219 km 136 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 223 km 139 ml |