Thời gian hiện tại ở Rūstā-ye Faşlī-ye Pahnāvar Qeshlāqī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Rūstā-ye Faşlī-ye Pahnāvar Qeshlāqī. Đánh bẩy Rūstā-ye Faşlī-ye Pahnāvar Qeshlāqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūstā-ye Faşlī-ye Pahnāvar Qeshlāqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūstā-ye Faşlī-ye Pahnāvar Qeshlāqī, nhiều khách sạn ở Rūstā-ye Faşlī-ye Pahnāvar Qeshlāqī, dân số ở Rūstā-ye Faşlī-ye Pahnāvar Qeshlāqī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūstā-ye Faşlī-ye Pahnāvar Qeshlāqī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:04
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūstā-ye Faşlī-ye Pahnāvar Qeshlāqī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Rūstā-ye Faşlī-ye Pahnāvar Qeshlāqī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°44'10" 38.7362 |
Kinh độ | 46°16'47" 46.2798 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 125,054 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,129 |
Sân bay gần Rūstā-ye Faşlī-ye Pahnāvar Qeshlāqī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 68 km 42 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 87 km 54 ml | |
OMH | Urmia Airport | 160 km 100 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 192 km 119 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 219 km 136 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 222 km 138 ml |