Thời gian hiện tại ở Sefīdān-e Jadīd, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Sefīdān-e Jadīd. Đánh bẩy Sefīdān-e Jadīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sefīdān-e Jadīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sefīdān-e Jadīd, nhiều khách sạn ở Sefīdān-e Jadīd, dân số ở Sefīdān-e Jadīd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sefīdān-e Jadīd, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:28
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sefīdān-e Jadīd, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Sefīdān-e Jadīd, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°16'53" 38.2815 |
Kinh độ | 46°20'23" 46.3397 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 120,897 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,860,218 |
Sân bay gần Sefīdān-e Jadīd, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 20 km 12 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 127 km 79 ml | |
OMH | Urmia Airport | 132 km 82 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 182 km 113 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 263 km 163 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 273 km 169 ml |