Thời gian hiện tại ở Sefīdān-e ‘Atīq, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Sefīdān-e ‘Atīq. Đánh bẩy Sefīdān-e ‘Atīq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sefīdān-e ‘Atīq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sefīdān-e ‘Atīq, nhiều khách sạn ở Sefīdān-e ‘Atīq, dân số ở Sefīdān-e ‘Atīq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sefīdān-e ‘Atīq, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:17
:09 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sefīdān-e ‘Atīq, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Sefīdān-e ‘Atīq, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°14'48" 38.2466 |
Kinh độ | 46°22'41" 46.378 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 120,696 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,320 |
Sân bay gần Sefīdān-e ‘Atīq, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 18 km 11 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 132 km 82 ml | |
OMH | Urmia Airport | 133 km 82 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 179 km 111 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 266 km 165 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 277 km 172 ml |