Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Jalab Vardī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Maḩalleh-ye Jalab Vardī. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Jalab Vardī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Jalab Vardī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Jalab Vardī, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Jalab Vardī, dân số ở Maḩalleh-ye Jalab Vardī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Jalab Vardī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:59
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Jalab Vardī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Maḩalleh-ye Jalab Vardī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°29'40" 38.4945 |
Kinh độ | 47°3'23" 47.0563 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 124,460 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,453 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Jalab Vardī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 82 km 51 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 120 km 75 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 156 km 97 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 225 km 140 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 257 km 160 ml | |
RAS | Rasht Airport | 260 km 162 ml |