Thời gian hiện tại ở Afrā Sarā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Afrā Sarā. Đánh bẩy Afrā Sarā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Afrā Sarā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Afrā Sarā, nhiều khách sạn ở Afrā Sarā, dân số ở Afrā Sarā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Afrā Sarā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:39
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Afrā Sarā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Afrā Sarā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°37'60" 36.6333 |
Kinh độ | 52°25'60" 52.4333 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 140,419 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,892,517 |
Sân bay gần Afrā Sarā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 68 km 42 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 83 km 52 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 145 km 90 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 178 km 111 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 179 km 111 ml |