Thời gian hiện tại ở Darzī Maḩalleh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Darzī Maḩalleh. Đánh bẩy Darzī Maḩalleh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darzī Maḩalleh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darzī Maḩalleh, nhiều khách sạn ở Darzī Maḩalleh, dân số ở Darzī Maḩalleh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Darzī Maḩalleh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:50
:23 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darzī Maḩalleh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Darzī Maḩalleh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°23'37" 36.3936 |
Kinh độ | 52°42'58" 52.7161 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,037 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,507 |
Sân bay gần Darzī Maḩalleh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 51 km 32 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 113 km 70 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 148 km 92 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 162 km 100 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 178 km 111 ml |