Thời gian hiện tại ở Nāḩīyeh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Nāḩīyeh. Đánh bẩy Nāḩīyeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāḩīyeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāḩīyeh, nhiều khách sạn ở Nāḩīyeh, dân số ở Nāḩīyeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nāḩīyeh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:09
:13 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāḩīyeh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Nāḩīyeh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°9'7" 36.1519 |
Kinh độ | 51°36'40" 51.6111 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 141,905 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,461 |
Sân bay gần Nāḩīyeh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
THR | Mehrabad International Airport | 57 km 36 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 58 km 36 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 92 km 57 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 152 km 94 ml |