Thời gian hiện tại ở ‘Asgarī-ye ‘Olyā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – ‘Asgarī-ye ‘Olyā. Đánh bẩy ‘Asgarī-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Asgarī-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Asgarī-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở ‘Asgarī-ye ‘Olyā, dân số ở ‘Asgarī-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Asgarī-ye ‘Olyā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:09
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Asgarī-ye ‘Olyā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về ‘Asgarī-ye ‘Olyā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°44'20" 36.739 |
Kinh độ | 50°49'30" 50.8251 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 139,361 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,366 |
Sân bay gần ‘Asgarī-ye ‘Olyā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 61 km 38 ml | |
RAS | Rasht Airport | 125 km 78 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 125 km 78 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 151 km 94 ml |