Thời gian hiện tại ở Namījān Karī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Namījān Karī. Đánh bẩy Namījān Karī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namījān Karī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namījān Karī, nhiều khách sạn ở Namījān Karī, dân số ở Namījān Karī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Namījān Karī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:24
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namījān Karī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Namījān Karī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°54'37" 36.9104 |
Kinh độ | 50°36'1" 50.6002 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 143,034 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,949,774 |
Sân bay gần Namījān Karī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 85 km 53 ml | |
RAS | Rasht Airport | 98 km 61 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 150 km 93 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 174 km 108 ml |