Thời gian hiện tại ở Yengī Kand, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Yengī Kand. Đánh bẩy Yengī Kand mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yengī Kand mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yengī Kand, nhiều khách sạn ở Yengī Kand, dân số ở Yengī Kand, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yengī Kand, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:41
:32 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yengī Kand, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Yengī Kand, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°19'17" 36.3214 |
Kinh độ | 48°21'37" 48.3603 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,513 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,914,799 |
Sân bay gần Yengī Kand, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 158 km 98 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 170 km 106 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 223 km 138 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 272 km 169 ml |