Thời gian hiện tại ở Reẕāābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Reẕāābād. Đánh bẩy Reẕāābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Reẕāābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Reẕāābād, nhiều khách sạn ở Reẕāābād, dân số ở Reẕāābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Reẕāābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:52
:54 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Reẕāābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Reẕāābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°52'25" 36.8735 |
Kinh độ | 47°48'6" 47.8018 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,584 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,711 |
Sân bay gần Reẕāābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 169 km 105 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 170 km 106 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 194 km 120 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 195 km 121 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 226 km 141 ml |