Thời gian hiện tại ở Qezeljeh-ye Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Qezeljeh-ye Soflá. Đánh bẩy Qezeljeh-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qezeljeh-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qezeljeh-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Qezeljeh-ye Soflá, dân số ở Qezeljeh-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qezeljeh-ye Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:32
:51 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qezeljeh-ye Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Qezeljeh-ye Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°54'3" 36.9009 |
Kinh độ | 47°48'52" 47.8144 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 51,251 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,956,197 |
Sân bay gần Qezeljeh-ye Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 167 km 104 ml | |
RAS | Rasht Airport | 167 km 104 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 194 km 121 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 197 km 122 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 223 km 139 ml |