Thời gian hiện tại ở Ḩamzehlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Ḩamzehlū. Đánh bẩy Ḩamzehlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamzehlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamzehlū, nhiều khách sạn ở Ḩamzehlū, dân số ở Ḩamzehlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩamzehlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:53
:53 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamzehlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ḩamzehlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°55'4" 36.9177 |
Kinh độ | 47°51'17" 47.8546 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 51,250 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,899 |
Sân bay gần Ḩamzehlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 163 km 101 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 164 km 102 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 195 km 121 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 200 km 124 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 220 km 137 ml |