Thời gian hiện tại ở Ebrāhīmābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Ebrāhīmābād. Đánh bẩy Ebrāhīmābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ebrāhīmābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ebrāhīmābād, nhiều khách sạn ở Ebrāhīmābād, dân số ở Ebrāhīmābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ebrāhīmābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:20
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ebrāhīmābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Ebrāhīmābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°55'16" 36.921 |
Kinh độ | 47°52'20" 47.8723 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,936 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,845 |
Sân bay gần Ebrāhīmābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 161 km 100 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 163 km 102 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 196 km 122 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 201 km 125 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 219 km 136 ml |