Thời gian hiện tại ở Kūsejābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Kūsejābād. Đánh bẩy Kūsejābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūsejābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūsejābād, nhiều khách sạn ở Kūsejābād, dân số ở Kūsejābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kūsejābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:42
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūsejābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Kūsejābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°54'46" 35.9129 |
Kinh độ | 48°40'12" 48.6701 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,603 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,575 |
Sân bay gần Kūsejābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 117 km 73 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 167 km 104 ml | |
RAS | Rasht Airport | 178 km 111 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 222 km 138 ml |